Có 2 kết quả:

被动 bèi dòng ㄅㄟˋ ㄉㄨㄥˋ被動 bèi dòng ㄅㄟˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

bị động

Từ điển Trung-Anh

passive

Từ điển phổ thông

bị động

Từ điển Trung-Anh

passive